Thuốc nhuộm methylene blue là gì? Các nghiên cứu khoa học

Methylene blue là hợp chất nhuộm thiazine công thức C₁₆H₁₈ClN₃S, tạo dung dịch xanh lam, được ứng dụng nhuộm sinh học, chẩn đoán y học và điều trị methemoglobinemia cấp tính. MB có khả năng khử-oxy hóa, hấp thụ đỉnh 660 nm, sử dụng làm thuốc sốt rét, kháng khuẩn, chất chỉ thị quang hóa và xử lý ô nhiễm môi trường.

Khái niệm và lịch sử phát triển

Methylene blue (MB) là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm thiazine, công thức hóa học C₁₆H₁₈ClN₃S, thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu xanh thẫm hòa tan trong nước tạo dung dịch xanh lam. MB lần đầu được tổng hợp bởi Heinrich Caro năm 1876 trong quá trình phát triển thuốc nhuộm vải, sau đó nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong nhuộm ngành giấy, len và bông nhờ khả năng bám màu cao và độ bền dưới ánh sáng.

Đầu thế kỷ 20, MB được khám phá tác dụng sinh học khi Paul Ehrlich sử dụng làm thuốc nhuộm mô bệnh học và phát hiện MB có thể nhuộm vi khuẩn, trở thành nền tảng của hóa nhuộm vi sinh. Năm 1932, MB được cấp phép sử dụng lâm sàng đầu tiên để điều trị bệnh methemoglobinemia, khôi phục khả năng vận chuyển oxy của máu.

Trong thập niên 1940–1960, nghiên cứu về MB mở rộng sang điều trị sốt rét, chống ký sinh Plasmodium falciparum kháng chloroquine, đồng thời thử nghiệm vai trò của MB như thuốc kháng khuẩn, kháng nấm và chất chỉ thị trong xét nghiệm enzym.

Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý

Cấu trúc MB gồm vòng phenothiazine nối với nhóm dimethylamino, mang điện tích dương trên nitơ, giúp MB dễ dàng khuếch tán qua lớp màng tế bào và tương tác với các thành phần mang điện âm. Dưới điều kiện pH sinh lý (7,4), MB tồn tại chủ yếu ở dạng cation MB⁺, trong môi trường khử mạnh MB khử thành leucomethylene blue (LMB), không màu, sau đó dễ dàng tái oxy hóa lại thành MB.

MB có hai đỉnh hấp thụ chính trong phổ UV–Vis: đỉnh bậc cao ở 660 nm và đỉnh phụ ở 610 nm, độ hổi quang huỳnh quang xấp xỉ 685 nm khi kích thích ở 660 nm. Tính chất quang học này cho phép MB được dùng làm chất chỉ thị trong quang phổ và cảm biến sinh học.

Tính chấtGiá trịĐơn vị
Khối lượng phân tử319.85g/mol
Điểm nóng chảy100–102°C
Độ hòa tan trong nước43g/L (20 °C)
pKₐ3.1 
Đỉnh hấp thụ660nm

MB bền nhiệt đến khoảng 150 °C trước khi phân hủy, chịu được ánh sáng trắng và tia UV ở nồng độ thấp. Trong dung môi hữu cơ như ethanol, MB vẫn giữ màu xanh lam đậm nhưng độ tan kém hơn so với dung môi nước.

Cơ chế tác động sinh học

MB khử methemoglobin nhờ khả năng nhận electron: MB⁺ + NADPH → MBH (LMB), LMB chuyển electron cho methemoglobin (Fe³⁺) để tạo lại hemoglobin (Fe²⁺), khôi phục khả năng vận chuyển oxy. Đây là cơ chế cơ bản trong điều trị methemoglobinemia cấp tính.

Trong điều trị sốt rét, MB ức chế đường hô hấp của Plasmodium spp. thông qua tác động lên chuỗi vận chuyển electron ty thể và tác dụng tạo stress oxy hóa. MB cũng tương tác với heme trong tế bào ký sinh, tạo ra phức hợp độc hại dẫn đến chết tế bào.

  • Hoạt tính kháng khuẩn: MB tạo ROS (reactive oxygen species) khi kích quang, làm tổn thương màng vi khuẩn và DNA.
  • Kháng nấm: MB ức chế chức năng ty thể của nấm và phá vỡ màng tế bào nấm.
  • Ứng dụng nhuộm sinh học: MB khuếch tán vào nhân và lưới nội chất, phân biệt cấu trúc tế bào trên kính hiển vi sáng.

MB còn có tác dụng chống viêm và bảo vệ thần kinh bằng cách điều hòa cân bằng oxy hóa – khử trong tế bào, ức chế NO synthase, và tương tác với con đường mitoNOX để giảm stress oxy hóa, hiện đang nghiên cứu trong điều trị Alzheimer và ngộ độc cyanide.

Ứng dụng lâm sàng

Điều trị methemoglobinemia: MB được dùng liều 1–2 mg/kg truyền tĩnh mạch trong 5–30 phút; hiệu quả nhanh chóng giảm nồng độ methemoglobin và cải thiện triệu chứng thiếu oxy.

Phối hợp điều trị sốt rét: MB dùng cùng artesunate hoặc chloroquine giảm nguy cơ kháng thuốc, liều khuyến cáo 10–25 mg/kg/ngày chia 2 lần trong 3 ngày. Sự kết hợp này đang được WHO khuyến nghị nghiên cứu thêm.

Chẩn đoán niệu đạo và nhuộm mô bệnh học: MB đặt qua ống SONDE để nhuộm niệu đạo, đánh giá tổn thương mô; trong sinh thiết, MB làm rõ ranh giới mô bình thường và tế bào ung thư.

  • Ứng dụng off-label: điều trị ngộ độc cyanide bằng cơ chế MB giúp oxy hóa cyanide thành thiocyanate ít độc.
  • Thí nghiệm lâm sàng: MB đang thử nghiệm trong điều trị sốc nhiễm khuẩn và giảm tụt huyết áp bằng tác dụng co mạch thông qua ức chế guanylate cyclase.

Ứng dụng nghiên cứu và chẩn đoán

Trong phòng thí nghiệm sinh học, methylene blue (MB) được sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm tế bào và mô. MB khuếch tán nhanh vào nhân tế bào và lưới nội chất, giúp quan sát cấu trúc nhân, nhiễm sắc thể và bào quan qua kính hiển vi sáng.

MB còn là chỉ thị đỏ–xanh trong nghiệm pháp Joseph, phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Vi khuẩn Gram dương giữ màu xanh MB lâu hơn, trong khi Gram âm nhuộm nhạt nhanh do thành tế bào mỏng hơn.

Trong chẩn đoán y sinh, MB được dùng làm chất phát hiện rò rỉ niệu quản, đường mật và mạch máu nhỏ. Tiêm MB dưới da hoặc bơm MB vào đường dẫn giúp xác định tổn thương và rò rỉ ngay trong cuộc phẫu thuật (NCBI PMC7027112).

  • Phương pháp nhuộm trực tiếp: nhuộm lam xanh (blue dye test) khảo sát tổn thương niệu quản.
  • Chỉ thị quang hóa: MB huỳnh quang khi kích thích 660 nm, ứng dụng trong hình ảnh vi phẫu.
  • Cảm biến sinh học: MB gắn enzyme peroxidase tạo tín hiệu điện hóa hoặc quang học.

Độc tính và an toàn

MB có độ an toàn cao ở liều lâm sàng, nhưng liều vượt 7 mg/kg/ngày có thể gây đau đầu, sốt nhẹ, buồn nôn và huyết áp tăng. Tiêm ngoài mạch có thể dẫn đến hoại tử mô cục bộ do MB có tính oxi hóa mạnh.

Ở trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai, MB có thể gây tán huyết ở người mang thiếu men G6PD. Vì vậy, cần xét nghiệm G6PD trước khi truyền MB trong điều trị methemoglobinemia (NCBI Methemoglobinemia).

Tác dụngCơ chếPhòng ngừa
Tán huyếtStress oxy hóaKiểm tra G6PD, giảm liều
Hoại tử môTiêm ngoài mạchChắc chắn kim trong mạch
Tăng huyết ápỨc chế NOSGiám sát huyết áp

Cán bộ phòng thí nghiệm khi xử lý bột MB cần đeo khẩu trang N95 và kính bảo hộ, tránh hít bụi; trong phòng mổ, nhân viên cần dùng găng vô khuẩn và che phủ da bệnh nhân xung quanh vị trí tiêm.

Phương pháp tổng hợp và phân tích

Sản xuất MB công nghiệp thường qua phản ứng hóa học giữa N,N-dimethyl-p-phenylenediamine và dimethylaminothiophenol dưới điều kiện oxi hóa với chất mang halogen. Quy trình đơn giản, cho tỷ lệ thu hồi MB cao >80 %.

Phân tích hàm lượng và độ tinh khiết MB trong dược phẩm sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với detector UV tại 660 nm. Điều kiện sắc ký: cột C18, pha động methanol – nước (60 : 40), lưu lượng 1 mL/phút.

  • TLC: pha tĩnh silica gel, pha động chloroform–methanol (9 : 1), Rf MB ≈0,45.
  • Phổ UV–Vis: đỉnh hấp thụ MB ở 660 nm, dùng để định lượng qua đồ thị chuẩn.
  • Phân tích điện hóa: vòng quay cyclic voltammetry đo đỉnh khử MB tại −0,2 V so với Ag/AgCl.

Quy chuẩn phân tích dược điển châu Âu (European Pharmacopoeia) yêu cầu MB đạt độ tinh khiết ≥98 % và không chứa tạp chất độc hại, như aromatics và amin thứ cấp, vượt quá giới hạn 0,5 %.

Ứng dụng công nghiệp và môi trường

MB được sử dụng như chất nhuộm công nghiệp cho vải len, lụa và giấy, với ưu điểm bền màu và chống bay dưới ánh sáng mặt trời. MB gắn chặt vào sợi protein và cellulose, tạo màu đều và dễ hoàn nguyên khi cần tái sử dụng.

Trong xử lý nước thải công nghiệp, MB là chỉ thị chất ô nhiễm hữu cơ. Mức độ phân huỷ MB sau quá trình xử lý xúc tác quang hoặc hấp phụ than hoạt tính cho biết hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm (ScienceDirect MB Removal).

MB cũng được khảo sát như chất làm chất dẫn điện trong mực in dẫn điện và vật liệu điện tử hữu cơ. Tính dẫn điện tốt khi bị khử, MB trở thành LMB mang nửa electron, hữu ích trong cơ điện tử.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu gần đây tập trung vào tổng hợp nano-hạt MB gắn lên khung polymer để tăng hiệu suất quang động lực. Hệ nano cho phép thải MB từ mô mục tiêu trong điều trị ung thư thông qua kích hoạt bằng ánh sáng đỏ và gần hồng ngoại.

MB cũng được thử nghiệm làm cảm biến sinh học trên giấy và điện cực carbon, cho phép phát hiện nhanh glucose, urê và ion kim loại nặng nhờ chuyển điện tích qua quá trình oxi hóa–khử MB.

  • Nano-MB in liposome: tăng sinh khả dụng và giảm độc tính toàn thân.
  • MB dẫn xuất chứa PEG: cải thiện độ ổn định và thời gian lưu thông trong máu.
  • AI-driven optimization: mô hình hóa cấu trúc–tính chất để thiết kế MB thế hệ mới.

Tài liệu tham khảo

  • PubChem. “Methylene Blue.” pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
  • He, J., Ma, M., et al. “Methylene blue: a clinically approved photosensitizer.” Journal of Photochemistry and Photobiology B, 161, 2016.
  • Wainwright, M., Crossley, K. B. “Methylene Blue—A Therapeutic Dye for All Seasons?” Journal of Antimicrobial Chemotherapy, 2002.
  • European Pharmacopoeia Commission. “Methylene Blue Monograph.” European Pharmacopoeia, 10th Edition, 2020.
  • ScienceDirect. “Removal of Methylene Blue from water by advanced oxidation processes.” sciencedirect.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc nhuộm methylene blue:

Hấp thụ thuốc nhuộm Methylene Blue bởi các khoáng đất sét. Xác định diện tích bề mặt và khả năng trao đổi cation (Nghiên cứu về đất sét - Hữu cơ XVIII) Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 18 Số 4 - Trang 203-212 - 1970
Tóm tắtDưới các điều kiện thích hợp, cả diện tích bề mặt và khả năng trao đổi cation của các khoáng đất sét có thể được đo bằng phương pháp hấp thụ thuốc nhuộm methylene blue từ các dung dịch nước. Phương pháp này đã được áp dụng cho hai loại kaolinit, một loại illit và một loại montmorillonit, tất cả đều ban đầu bão hòa với ion Na+. Đối với mo...... hiện toàn bộ
Tổng hợp solvothermal Bi2S3 nguyên chất và Bi2S3 doped Sn và đánh giá hoạt động quang xúc tác của chúng trong việc phân hủy thuốc nhuộm methylene blue Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Giới thiệu Một lượng lớn phân tử thuốc nhuộm đã thải vào môi trường, tích tụ trong các nguồn nước và làm cho hệ thống thủy sinh không an toàn cho sức khỏe con người. Do tính chất phức tạp của các vật liệu thuốc nhuộm này, hầu hết các kỹ thuật thông thường không hiệu quả trong việc loại bỏ ch...... hiện toàn bộ
Tổng hợp một bước màng thuốc nhuộm methylene blue trên điện cực sợi carbon siêu linh hoạt cho siêu tụ điện Dịch bởi AI
Micro and Nano Systems Letters - Tập 9 Số 1 - 2021
Tóm tắtCrisis năng lượng và ô nhiễm môi trường đã trở thành một trong những vấn đề lớn toàn cầu. Trong bối cảnh này, việc tìm kiếm các vật liệu lưu trữ năng lượng mới là những điện cực siêu tụ điện giá rẻ, linh hoạt và có hiệu suất cao đang trở nên cấp thiết. Hơn nữa, việc giảm thiểu lượng thuốc nhuộm hữu cơ ô nhiễm trong nước có ý nghĩa lớn lao. Ở đây, việc tổng h...... hiện toàn bộ
Quá trình hấp phụ thuốc nhuộm xanh methylene lên than hoạt tính phát triển từ Calicotome villosa thông qua sự hoạt hóa H3PO4 Dịch bởi AI
Biomass Conversion and Biorefinery - Tập 13 - Trang 12763-12776 - 2021
Than hoạt tính dạng bột (AC) được chế tạo từ nguồn tài nguyên sinh khối (Calicotome villosa) bằng cách sử dụng H3PO4 để hoạt hóa. Các điều kiện hoạt hóa tối ưu được xác định dựa trên chỉ số i-ôt và hiệu suất của AC đã chế tạo. Điều kiện hoạt hóa tốt nhất được tìm thấy khi sử dụng 100 mL dung dịch H3PO4 (50%wt) để hoạt hóa 20 g nguyên liệu thô, và áp dụng nhiệt độ nhiệt phân 500 °C trong 1 giờ. Chỉ...... hiện toàn bộ
Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp quang phổ với thuốc nhuộm methylene blue Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 7 - Trang 61-64 - 1991
Các hằng số chiết xuất cho các ion liên kết của SDS với một số thuốc nhuộm đã được xác định. Trong số các thuốc nhuộm được kiểm tra, methylene blue là thuốc thử hữu ích nhất. Bằng cách sử dụng methylene blue, một lượng nhỏ các chất hoạt động bề mặt anion có thể được chiết xuất vào 1,2-dichloroethane trong một bước chiết xuất duy nhất và được xác định bằng phương pháp quang phổ ở bước sóng 657nm. V...... hiện toàn bộ
#chất hoạt động bề mặt anion #SDS #methylene blue #chiết xuất #phương pháp quang phổ
Hành vi hấp phụ được cải thiện của EDTA sửa đổi - graphene oxide đối với methylene blue và các ion kim loại nặng Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Science and Technology - Tập 16 - Trang 8151-8160 - 2019
Trong nghiên cứu này, cấu trúc axit edetic (EDTA) đã được sửa đổi hóa học bằng axit aspartic và lysine (hai α-amino acid) qua quá trình chức năng hóa liên covalent. EDTA sửa đổi thu được (m-EDTA) đã được sử dụng để chức năng hóa bề mặt graphene oxide (GO) nhằm loại bỏ hiệu quả thuốc nhuộm từ nước thải. Thuốc nhuộm xanh methylene đã được hấp phụ trên chất hấp phụ hybrid thông qua các tương tác π–π ...... hiện toàn bộ
#EDTA #graphene oxide #thuốc nhuộm methylene blue #ion kim loại nặng #hấp phụ #xử lý nước thải
Đánh giá hiệu quả của các hạt nano bạc tổng hợp xanh với chiết xuất từ lá Cryptocarya alba trong việc loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ thuốc nhuộm methylene blue Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 - Trang 15115-15123 - 2019
Trong nghiên cứu này, các hạt nano bạc (AgNPs) được tổng hợp từ chiết xuất lá của Cryptocarya alba (Peumo) đã được khảo sát. Phương pháp chế tạo nhanh chóng, chi phí thấp và thân thiện với môi trường, và các tính chất cuối cùng của AgNPs được xác định bởi các yếu tố thí nghiệm, như nồng độ AgNO3 và chiết xuất Peumo được sử dụng. Với các điều kiện thí nghiệm phù hợp, các AgNPs tinh thể với hình dạn...... hiện toàn bộ
#hạt nano bạc #Cryptocarya alba #thuốc nhuộm methylene blue #xúc tác #tổng hợp xanh
Ảnh hưởng của nhiệt độ nung đến hiệu suất tự làm sạch và quang xúc tác của gạch đất sét dưới ánh sáng nhìn thấy Dịch bởi AI
Journal of the Australian Ceramic Society - Tập 57 - Trang 1397-1406 - 2021
Trong nghiên cứu này, các đặc tính tự làm sạch và quang xúc tác của gạch đất sét nung ở các nhiệt độ khác nhau dưới ánh sáng nhìn thấy đã được xem xét. Trong khuôn khổ này, hiệu suất quang xúc tác cùng với các tính chất hấp phụ của gạch đất sét nung ở các nhiệt độ 900 °C, 1000 °C và 1100 °C đã được đánh giá bằng cách sử dụng máy quang phổ UV–vis. Dữ liệu thực nghiệm cho thấy gạch đất sét nung có k...... hiện toàn bộ
#gạch đất sét #tự làm sạch #quang xúc tác #nhiệt độ nung #thuốc nhuộm methylene blue
Tổng số: 8   
  • 1